|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực sự
| (cũng như thật sự) réel; véritable. | | | Thú vui thực sự | | un réel plaisir. | | | vrai; franc. | | | Một tụi vô lại thực sự | | une vraie canaille | | | Đồ nhãi ranh thực sự | | un franc coquin. | | | vraiment; réellement. | | | Đẹp thực sự | | vraiment beau | | | Việc ấy thực sự quá nặng đối với tôi | | cette tâche est réellement trop lourde pour moi. | | | sérieusement. | | | Tôi bắt đầu lo thực sự | | je commence sérieusement à m'inquiéter. |
|
|
|
|