Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực sự


(cũng như thật sự) réel; véritable.
Thú vui thực sự
un réel plaisir.
vrai; franc.
Một tụi vô lại thực sự
une vraie canaille
Đồ nhãi ranh thực sự
un franc coquin.
vraiment; réellement.
Đẹp thực sự
vraiment beau
Việc ấy thực sự quá nặng đối với tôi
cette tâche est réellement trop lourde pour moi.
sérieusement.
Tôi bắt đầu lo thực sự
je commence sérieusement à m'inquiéter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.